Các môn học và đơn vị học trình của hệ văn bằng 2 trung cấp điều dưỡng
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
Số đơn vị học trình |
I |
Các học phần chung |
13 |
1 |
Chính trị |
2 |
2 |
Ngoại ngữ |
2 |
3 |
Tin học |
2 |
4 |
Giáo dục thể chất |
2 |
5 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
2 |
6 |
Pháp luật |
2 |
7 |
Học phần tự chọn (Một trong hai học phần sau) |
1 |
7.1 |
Kỹ năng giao tiếp |
1 |
7.2 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
1 |
II |
Các học phần cơ sở |
15 |
1 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
1 |
2 |
Giải phẫu – Sinh lý |
3 |
3 |
Dược lý |
2 |
4 |
Sức khỏe – Môi trường – Vệ sinh – Nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
1 |
5 |
Dinh dưỡng – tiết chế |
1 |
6 |
Nghề nghiệp và đạo đức người điều dưỡng |
1 |
7 |
Điều dưỡng cơ sở 1 |
2 |
8 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
2 |
9 |
Tâm lý – Giáo dục sức khỏe |
1 |
10 |
Y học cổ truyền |
1 |
III |
Các học phần chuyên môn |
14 |
1 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
3 |
2 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
2 |
3 |
Chăm sóc người bệnh nội khoa 1 |
2 |
4 |
Chăm sóc người bệnh nội khoa 2 |
2 |
5 |
Chăm sóc người bệnh ngoại khoa |
1 |
6 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
2 |
7 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
2 |
IV |
Các học phần tự chọn |
1 |
V |
Thực tập cơ bản |
15 |
1 |
Thực tập chăm sóc sức khỏe người bệnh nội khoa 1 |
1 |
2 |
Thực tập chăm sóc sức khỏe người bệnh nội khoa 2 |
2 |
3 |
Thực tập chăm sóc sức khỏe người bệnh ngoại khoa |
3 |
4 |
Thực tập chăm sóc sức khỏe trẻ em |
3 |
5 |
Thực tập chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
3 |
6 |
Thực hành tự chọn |
3 |
VI |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
|
Tổng số |
61 |